"Tâm thành" là một từ tiếng Việt có nghĩa là sự chân thành, lòng thành thực, thể hiện sự tôn trọng và thiện chí trong mối quan hệ với người khác. Khi ai đó nói rằng họ "tâm thành," có nghĩa là họ đang thể hiện sự chân thành và tình cảm thật lòng của mình.
Phân tích từ "tâm thành":
Tâm: có nghĩa là trái tim, tâm hồn, nơi chứa đựng cảm xúc và tình cảm của con người.
Thành: có nghĩa là thật lòng, thành thực, không giả dối.
Ví dụ sử dụng:
"Chỉ với tâm thành, mọi nỗ lực đều trở nên có ý nghĩa." (Ý nói rằng sự chân thành làm cho công việc thêm giá trị)
"Tâm thành đã thấu đến trời" (Trích từ "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, thể hiện rằng khi có lòng chân thành, thì ngay cả trời đất cũng cảm nhận được).
Các biến thể và từ liên quan:
Tâm: có thể kết hợp với các từ khác như "tâm huyết" (lòng nhiệt huyết), "tâm tư" (cảm xúc, suy nghĩ trong lòng).
Thành: có thể kết hợp với từ "thật" (thành thật) để tạo nên các cụm từ khác như "thành thật," "thành kính."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Chân thành: cũng mang nghĩa tương tự, thể hiện sự thật lòng, không giả dối.
Thành thực: nghĩa cũng gần giống với "tâm thành," chỉ sự thật thà, không nói dối.
Lưu ý:
Trong tiếng Việt, "tâm thành" thường được dùng trong các ngữ cảnh tình cảm, giao tiếp giữa con người với nhau, thể hiện sự tôn trọng và lòng thành thực. Cần phân biệt với các từ như "thành thật" và "chân thành," tuy có nghĩa tương tự nhưng có sắc thái khác nhau trong cách sử dụng.